Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
exophthalmic goiter


noun
exophthalmos occurring in association with goiter;
hyperthyroidism with protrusion of the eyeballs
Syn:
Graves' disease
Hypernyms:
hyperthyroidism, thyrotoxicosis, exophthalmos, autoimmune disease, autoimmune disorder


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.