Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
exoskeleton


noun
the exterior protective or supporting structure or shell of many animals (especially invertebrates) including bony or horny parts such as nails or scales or hoofs
Topics:
invertebrate
Hypernyms:
skeletal system, skeleton, frame, systema skeletale, body covering
Hyponyms:
plastron


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.