Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
exploded


adjective
showing the parts of something separated but in positions that show their correct relation to one another
- the manufacturer provided an exploded view of the apparatus
Similar to:
unconnected

Related search result for "exploded"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.