Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
expositor


noun
a person who explains
Syn:
expounder
Hypernyms:
intellectual, intellect

Related search result for "expositor"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.