Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
extemporization


noun
a performance given extempore without planning or preparation
Syn:
extemporisation, improvisation
Derivationally related forms:
improvise (for: improvisation), extemporise (for: extemporisation), extemporize
Hypernyms:
performance

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.