Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
exterior door


noun
a doorway that allows entrance to or exit from a building
Syn:
outside door
Hypernyms:
doorway, door, room access, threshold
Hyponyms:
back door, backdoor, back entrance, Dutch door, half door,
front door, front entrance, side door, side entrance
Part Holonyms:
building, edifice
Part Meronyms:
doorknob, doorhandle, doorlock, hinge, flexible joint,
paneling, panelling, pane


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.