Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
exteriorisation


noun
embodying in an outward form
Syn:
externalization, externalisation, exteriorization
Derivationally related forms:
exteriorise, exteriorize (for: exteriorization)
Hypernyms:
objectification


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.