Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
faceplate


noun
a protective covering for the front of a machine or device (as a door lock or computer component)
Topics:
computer, computing machine, computing device, data processor, electronic computer, information processing system
Hypernyms:
protective covering, protective cover, protection


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.