Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
fair-trade agreement


noun
an agreement (illegal in the United States) between the manufacturer of a trademarked item of merchandise and its retail distributors to sell the item at a price at or above the price set by the manufacturer
Hypernyms:
agreement, understanding


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.