Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
falling out


noun
a personal or social separation (as between opposing factions)
- they hoped to avoid a break in relations
Syn:
rupture, breach, break, severance, rift
Derivationally related forms:
sever (for: severance), break (for: break)
Hypernyms:
separation, breakup, detachment
Hyponyms:
schism


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.