Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
falsetto


I - noun
a male singing voice with artificially high tones in an upper register
Hypernyms:
head register, head voice, head tone

II - adjective
artificially high;
above the normal voice range
- a falsetto voice
Similar to:
high, high-pitched

Related search result for "falsetto"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.