Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
family practice


noun
medical practice that provides health care regardless of age or sex while placing emphasis on the family unit
Syn:
family medicine
Hypernyms:
medical practice


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.