Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
farrow


I - noun
the production of a litter of pigs
Syn:
farrowing
Derivationally related forms:
farrow (for: farrowing)
Hypernyms:
parturition, birth, giving birth, birthing

II - verb
give birth
- sows farrow
Syn:
pig
Derivationally related forms:
pig (for: pig), farrowing
Hypernyms:
give birth, deliver, bear, birth, have
Verb Frames:
- Something ----s

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "farrow"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.