Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
farrowing


noun
the production of a litter of pigs
Syn:
farrow
Derivationally related forms:
farrow, farrow (for: farrow)
Hypernyms:
parturition, birth, giving birth, birthing


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.