Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
fashion model


noun
a woman who wears clothes to display fashions
- she was too fat to be a mannequin
Syn:
mannequin, manikin, mannikin, manakin, model
Derivationally related forms:
model (for: model)
Hypernyms:
assistant, helper, help, supporter
Hyponyms:
supermodel


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.