Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
fast track


noun
a rapid means of achieving a goal
- they saw independence as the fast track to democracy
- he took a fast track to the top of the corporate ladder
- the company went off the fast track when the stock market dropped
Hypernyms:
means, agency, way


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.