Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
fat-soluble vitamin


noun
any vitamin that is soluble in fats
Hypernyms:
vitamin
Hyponyms:
vitamin A, antiophthalmic factor, axerophthol, A, vitamin D,
calciferol, viosterol, ergocalciferol, cholecalciferol, D, vitamin E,
tocopherol, E, vitamin K, naphthoquinone, antihemorrhagic factor


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.