Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
febrifuge


noun
any medicine that lowers body temperature to prevent or alleviate fever
Syn:
antipyretic
Derivationally related forms:
antipyretic (for: antipyretic)
Hypernyms:
medicine, medication, medicament, medicinal drug


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.