Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
finger-paint


verb
apply colors with one's fingers
Derivationally related forms:
finger-painting
Topics:
art, artistic creation, artistic production
Hypernyms:
paint
Verb Frames:
- Somebody ----s
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.