Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
fire drill


noun
an exercise intended to train people in duties and escape procedures to be followed in case of fire
Hypernyms:
exercise, practice, drill, practice session, recitation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.