Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
first name


noun
the name that precedes the surname (Freq. 1)
Syn:
given name, forename
Hypernyms:
name
Hyponyms:
Christian name, baptismal name, praenomen

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.