Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
fish ball



noun
1. well-seasoned balls of ground fish and eggs and crushed crumbs simmered in fish stock
Syn:
gefilte fish
Hypernyms:
dish
2. a fried ball or patty of flaked fish and mashed potatoes
Syn:
fish cake
Hypernyms:
patty, cake
Hyponyms:
codfish ball, codfish cake


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.