Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
fixed charge


noun
a periodic charge that does not vary with business volume (as insurance or rent or mortgage payments etc.)
Syn:
fixed cost, fixed costs
Hypernyms:
charge
Hyponyms:
cover charge, cover, interest, fee, due


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.