Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
flagellated


adjective
having or resembling a lash or whip (as does a flagellum)
Syn:
flagellate, whiplike, lash-like
Pertains to noun:
lash (for: lash-like), whip (for: whiplike), flagellum, flagellum (for: flagellate)
Derivationally related forms:
flagellate (for: flagellate)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.