Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
flake off


verb
come off in flakes or thin small pieces
- The paint in my house is peeling off
Syn:
peel off, peel, flake
Derivationally related forms:
flake (for: flake), peeling (for: peel)
Hypernyms:
chip, chip off, come off, break away, break off
Verb Frames:
- Something ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.