Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
flanker


noun
1. a back stationed wide of the scrimmage line;
used as a pass receiver
Syn:
flanker back
Derivationally related forms:
flank
Hypernyms:
back
2. a soldier who is a member of a detachment assigned to guard the flanks of a military formation
Derivationally related forms:
flank
Topics:
military, armed forces, armed services, military machine, war machine
Hypernyms:
soldier
Member Holonyms:
detachment


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.