Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
fluorapatite


noun
a form of apatite in which fluorine predominates over chlorine
Hypernyms:
apatite
Substance Meronyms:
fluorine, F, atomic number 9


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.