Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
fluxion


noun
a flow or discharge
Syn:
flux
Derivationally related forms:
flux, flux (for: flux)
Hypernyms:
flow, flowing

Related search result for "fluxion"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.