Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
folate


noun
a B vitamin that is essential for cell growth and reproduction
Syn:
vitamin Bc, vitamin M, folic acid, folacin, pteroylglutamic acid, pteroylmonoglutamic acid
Hypernyms:
B-complex vitamin, B complex, vitamin B complex, vitamin B, B vitamin, B


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.