Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
food bank


noun
a place where food is contributed and made available to those in need
- they set up a food bank for the flood victims
Hypernyms:
bank


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.