Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
footboard



noun
1. a narrow platform on which to stand or brace the feet
Hypernyms:
platform
Hyponyms:
running board
2. a vertical board or panel forming the foot of a bedstead
Hypernyms:
panel
Part Holonyms:
bedstead, bedframe


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.