Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
foreclosure


noun
the legal proceedings initiated by a creditor to repossess the collateral for loan that is in default
Derivationally related forms:
foreclose
Hypernyms:
proceeding, legal proceeding, proceedings


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.