Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
foresighted


adjective
planning prudently for the future
- large goals that required farsighted policies
- took a long view of the geopolitical issues
Syn:
farseeing, farsighted, foresightful, prospicient, long, longsighted
Similar to:
provident
Derivationally related forms:
prospicience (for: prospicient), foresightfulness (for: foresightful), foresightedness, farsightedness (for: farsighted)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "foresighted"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.