Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
foul-spoken


adjective
using foul or obscene language
- noisy foul-mouthed women all shouting at once
Syn:
foul-mouthed
Similar to:
dirty

Related search result for "foul-spoken"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.