Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
funding


noun
1. financial resources provided to make some project possible
- the foundation provided support for the experiment
Syn:
support, financial support, backing, financial backing
Derivationally related forms:
back (for: backing), fund, support (for: support)
Hypernyms:
resource
2. the act of financing
Syn:
financing
Derivationally related forms:
fund, finance (for: financing)
Hypernyms:
finance

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fund"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.