Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
gag order


noun
a court order restricting information or comment by the participants involved in a lawsuit
- imposing a gag order on members of the press violates the First Amendment
Topics:
law, jurisprudence
Hypernyms:
court order


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.