Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
gaiter


noun
1. a cloth covering (a legging) that covers the instep and ankles
Syn:
spat
Hypernyms:
legging, leging, leg covering
2. a shoe covering the ankle with elastic gores in the sides
Hypernyms:
shoe
Part Meronyms:
gore, panel
3. legging consisting of a cloth or leather covering for the leg from the knee to the ankle
Hypernyms:
legging, leging, leg covering

Related search result for "gaiter"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.