Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
gas-discharge tube


noun
a tube in which an electric discharge takes place through a gas
Hypernyms:
tube, vacuum tube, thermionic vacuum tube, thermionic tube, electron tube, thermionic valve
Hyponyms:
cathode-ray tube, CRT, glow lamp, glow tube


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.