Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
genus Hakea


noun
Australian shrubs and small trees with evergreen usually spiny leaves and dense clusters of showy flowers
Syn:
Hakea
Hypernyms:
dicot genus, magnoliopsid genus
Member Holonyms:
Proteaceae, family Proteaceae, protea family
Member Meronyms:
cushion flower, pincushion hakea, Hakea laurina, needlewood, needle-wood,
needle wood, Hakea leucoptera, needlebush, needle-bush, needle bush, Hakea lissosperma


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.