Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
genus Phlox


noun
herbaceous to shrubby evergreen or deciduous annuals or perennials, diffuse (spreading) or caespitose (tufted or matted);
from Alaska and western Canada to Mexico
Hypernyms:
plant genus
Member Holonyms:
Polemoniaceae, family Polemoniaceae, phlox family
Member Meronyms:
phlox, chickweed phlox, sand phlox, Phlox bifida, Phlox stellaria


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.