Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
get hold


verb
get something or somebody for a specific purpose
- I found this gadget that will serve as a bottle opener
- I got hold of these tools to fix our plumbing
- The chairman got hold of a secretary on Friday night to type the urgent letter
Syn:
line up, come up, find
Hypernyms:
get, acquire
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s somebody
- Somebody ----s PP (for: come up)
- Somebody ----s PP


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.