Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
giving up


noun
1. a verbal act of admitting defeat (Freq. 1)
Syn:
yielding, surrender
Derivationally related forms:
surrender (for: surrender), yield (for: yielding)
Hypernyms:
relinquishment, relinquishing
2. the act of forsaking
Syn:
forsaking
Derivationally related forms:
forsake (for: forsaking)
Hypernyms:
renunciation, forgoing, forswearing


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.