Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
goer


noun
someone who leaves
Syn:
departer, leaver
Derivationally related forms:
go, leave (for: leaver), depart (for: departer)
Hypernyms:
migrant, migrator

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "goer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.