Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
goosander


noun
common merganser of Europe and North America
Syn:
Mergus merganser
Hypernyms:
merganser, fish duck, sawbill, sheldrake
Member Holonyms:
Mergus, genus Mergus

Related search result for "goosander"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.