Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
government agent


noun
a representative or official of a government or administrative department of a government
Hypernyms:
agent
Hyponyms:
G-man, FBI agent, government man, revenuer, T-man


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.