Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
grab sample


noun
a single sample or measurement taken at a specific time or over as short a period as feasible (Freq. 2)
Topics:
statistics
Hypernyms:
sample


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.