Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
granting immunity


noun
an act exempting someone
- he was granted immunity from prosecution
Syn:
exemption, immunity
Derivationally related forms:
immune (for: immunity)
Hypernyms:
release, waiver, discharge
Hyponyms:
fix, official immunity, sovereign immunity, use immunity, testimonial immunity


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.