Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
granuloma


noun
a tumor composed of granulation tissue resulting from injury or inflammation or infection
Derivationally related forms:
granulomatous
Hypernyms:
tumor, tumour, neoplasm
Hyponyms:
gumma


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.