Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
graveyard



noun
a tract of land used for burials (Freq. 3)
Syn:
cemetery, burial site, burial ground, burying ground, memorial park, necropolis
Hypernyms:
site, land site
Hyponyms:
potter's field

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "graveyard"
  • Words contain "graveyard" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    tha ma mộ địa

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.