Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
great circle


noun
a circular line on the surface of a sphere formed by intersecting it with a plane passing through the center
Hypernyms:
line
Hyponyms:
celestial equator, equinoctial circle, equinoctial line, equinoctial, ecliptic,
ecliptic, horizon, celestial horizon, hour circle, meridian,
line of longitude, vertical circle


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.